--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ figure of speech chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
guffaw
:
tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả
+
mindful
:
lưu tâm, quan tâm, để ý đếnmindful of his responsibilitiesquan tâm tới các trách nhiệm của anh ta
+
day of judgement
:
(kinh thánh)(tôn giáo) ngày phán quyết
+
dalbergia cearensis
:
(thực vật học) Cây cẩm lai Braxin
+
davallia canariensis
:
cây dương xỉ trên quần đảo Canary và Madeira